Switzerland
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république confédérale, régime parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
41,277
Các nước láng giềng





DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
7,870,100
Ngôn ngữ
Đức(Chính)PhápÝRomansh
Religion
42% catholiques, 35% protestants, 4,3% musulmans
ECONOMIE
Tiền tệ
Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ ISO3
CHF
Tỷ giá (Swiss Franc/Euro)
0.9784 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag

nước Mã ISO2
CH
Điện thoại Index
41
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
Passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 25-75 CHF
chambre : 150-350 CHF
chambre : 150-350 CHF
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :