France
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
0
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
640,294
Các nước láng giềng
Andorra Thủ đô : Andorra la Vella Belgium Thủ đô : Brussels Switzerland Thủ đô : Berne Germany Thủ đô : Berlin Spain Thủ đô : Madrid Italy Thủ đô : Rome Luxembourg Thủ đô : Luxembourg Monaco Thủ đô : Monaco
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
63,136,180
Ngôn ngữ
Breton Corsican Pháp(Chính)Occitan (post 1500)
Religion
0
ECONOMIE
Tiền tệ
Euro
Mã tiền tệ ISO3
EUR
Tỷ giá (Euro/Euro)
1 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag (Histoire du drapeau France)
nước Mã ISO2
FR
Điện thoại Index
33
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
0
Metric
0
Health
0
Budget
0
Season
Wildlife
Flora
Tosee
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :