Italy
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
301,336
Các nước láng giềng






DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
60,017,677
Ngôn ngữ
CatalanCorsican ĐứcPhápÝ(Chính)Sardinian Tiếng Slovenia
Religion
90% catholiques, 10% protestants, juifs, musulmans
ECONOMIE
Tiền tệ
Euro
Mã tiền tệ ISO3
EUR
Tỷ giá (Euro/Euro)
1 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag

nước Mã ISO2
IT
Điện thoại Index
39
Múi giờ
Rome : UTC + 2
UTC
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 20-45€
chambre : 80-200€
chambre : 80-200€
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :