Germany
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république fédérale, régime parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
357,114
Các nước láng giềng









DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
81,471,834
Ngôn ngữ
Đức(Chính)
Religion
34% catholiques, 34% protestants, 3,7% musulmans
ECONOMIE
Tiền tệ
Euro
Mã tiền tệ ISO3
EUR
Tỷ giá (Euro/Euro)
1 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag

nước Mã ISO2
DE
Điện thoại Index
49
Múi giờ
Berlin : UTC + 2
UTC
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 10-25€
chambre : 80-150€
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :