Poland
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
312,685
Các nước láng giềng
Belarus Thủ đô : Minsk Czech Republic Thủ đô : Prague Germany Thủ đô : Berlin Lithuania Thủ đô : Vilnius Russia Thủ đô : Moscow Slovakia Thủ đô : Bratislava Ukraine Thủ đô : Kiev
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
38,112,212
Ngôn ngữ
Ba Lan(Chính)
Religion
89,8% catholiques, 1,3% orthodoxes
ECONOMIE
Tiền tệ
Zloty
Mã tiền tệ ISO3
PLN
Tỷ giá (Zloty/Euro)
4.286 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag
nước Mã ISO2
PL
Điện thoại Index
48
Múi giờ
Warsaw : UTC + 1
UTC
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 5-12€
chambre: 40-90€
chambre: 40-90€
Season
Wildlife
Flora
Tosee
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :