TZS - EUR
Tanzania Shilling ( TZS )
Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS
Euro ( EUR )
Tiền tệ EUR (Euro) là tiền tệ của quốc gia Germany , Germany , Andorra , Antarctica , Austria , Belgium , Cyprus , Spain , Estonia , Vatican City (Holy See) , Finland , France , Greece , Guadeloupe , French Guiana , Ireland , Italy , Latvia , Luxembourg , Malta , Martinique , Mayotte , Monaco , Montenegro , Netherlands , Portugal , Reunion , San Marino , Saint Pierre and Miquelon , Slovakia , Slovenia , French Southern Territories
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ EUR