XPF - CHF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00750.00800.00850.00900.00950.01000.01050.011001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Franc Thụy Sĩ ( CHF )


Tiền tệ CHF (Franc Thụy Sĩ) là tiền tệ của quốc gia Liechtenstein , Liechtenstein , Switzerland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CHF