NPR - CHF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0060.0070.0080.0090.0100.0110.01201 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Franc Thụy Sĩ ( CHF )


Tiền tệ CHF (Franc Thụy Sĩ) là tiền tệ của quốc gia Liechtenstein , Liechtenstein , Switzerland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CHF