LKR - PLN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0050.0100.0150.0200.0250.0300.03501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Sri Lanka Rupee ( LKR )


Tiền tệ LKR (Sri Lanka Rupee) là tiền tệ của quốc gia Sri Lanka , Sri Lanka

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LKR



Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN