HRK - PLN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.500.550.600.650.7001 January 201228 March 201324 September 201503 August 201813 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK



Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN