HRK - CHF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.120.130.140.150.160.1701 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK



Franc Thụy Sĩ ( CHF )


Tiền tệ CHF (Franc Thụy Sĩ) là tiền tệ của quốc gia Liechtenstein , Liechtenstein , Switzerland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CHF