GHS - PLN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.51.01.52.02.501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS



Zloty ( PLN )


Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland , Poland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN