AWG - CHF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.460.480.500.520.540.560.5801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Aruba Florin ( AWG )


Tiền tệ AWG (Aruba Florin) là tiền tệ của quốc gia Aruba , Aruba

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AWG



Franc Thụy Sĩ ( CHF )


Tiền tệ CHF (Franc Thụy Sĩ) là tiền tệ của quốc gia Liechtenstein , Liechtenstein , Switzerland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CHF