UYU - TND

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0600.0650.0700.0750.0800.0850.0900.09501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uruguay peso ( UYU )


Tiền tệ UYU (Uruguay peso) là tiền tệ của quốc gia Uruguay , Uruguay

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UYU



Tunisia Dinar ( TND )


Tiền tệ TND (Tunisia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Tunisia , Tunisia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TND