SCR - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.20.40.60.81.01.201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Seychelles Rupee ( SCR )


Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc gia Seychelles , Seychelles

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS