RUB - BRL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.030.040.050.060.070.080.090.100.1101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nga Rúp ( RUB )


Tiền tệ RUB (Nga Rúp) là tiền tệ của quốc gia Russia , Russia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RUB



Thực ( BRL )


Tiền tệ BRL (Thực) là tiền tệ của quốc gia Brazil , Brazil

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BRL