MNT - SCR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0030.0040.0050.0060.0070.0080.0090.0100.0110.01201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tugrik ( MNT )


Tiền tệ MNT (Tugrik) là tiền tệ của quốc gia Mongolia , Mongolia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MNT



Seychelles Rupee ( SCR )


Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc gia Seychelles , Seychelles

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR