KES - SCR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.080.100.120.140.160.180.200.2201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Seychelles Rupee ( SCR )


Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc gia Seychelles , Seychelles

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR