KES - BGN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0120.0130.0140.0150.0160.0170.0180.0190.0200.02101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Lép Bungari ( BGN )


Tiền tệ BGN (Lép Bungari) là tiền tệ của quốc gia Bulgaria , Bulgaria

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BGN