JPY - SEK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0600.0650.0700.0750.0800.0850.0900.0950.10001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yên ( JPY )


Tiền tệ JPY (Yên) là tiền tệ của quốc gia Japan , Japan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ JPY



Thụy Điển Krona ( SEK )


Tiền tệ SEK (Thụy Điển Krona) là tiền tệ của quốc gia Sweden , Sweden

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SEK