JPY - RON

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0250.0300.0350.0400.0450.0500.05501 January 201228 March 201324 September 201504 August 201814 February 2021chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yên ( JPY )


Tiền tệ JPY (Yên) là tiền tệ của quốc gia Japan , Japan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ JPY



Leu ( RON )


Tiền tệ RON (Leu) là tiền tệ của quốc gia Romania , Romania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RON