JPY - NPR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.800.850.900.951.001.051.101.151.2001 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yên ( JPY )


Tiền tệ JPY (Yên) là tiền tệ của quốc gia Japan , Japan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ JPY



Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR