JPY - KGS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.450.500.550.600.650.700.750.800.8501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yên ( JPY )


Tiền tệ JPY (Yên) là tiền tệ của quốc gia Japan , Japan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ JPY



Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS