JPY - GTQ

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.040.050.060.070.080.090.100.1101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yên ( JPY )


Tiền tệ JPY (Yên) là tiền tệ của quốc gia Japan , Japan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ JPY



Loại chim ở guatemala ( GTQ )


Tiền tệ GTQ (Loại chim ở guatemala) là tiền tệ của quốc gia Guatemala , Guatemala

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GTQ