BIF - SCR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0040.0050.0060.0070.0080.0090.0100.0110.01201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF



Seychelles Rupee ( SCR )


Tiền tệ SCR (Seychelles Rupee) là tiền tệ của quốc gia Seychelles , Seychelles

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SCR