BGN - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all9001,0001,1001,2001,3001,4001,50001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Lép Bungari ( BGN )


Tiền tệ BGN (Lép Bungari) là tiền tệ của quốc gia Bulgaria , Bulgaria

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BGN



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS