United Kingdom (Great Britain and Northern Ireland)
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
Monarchie constitutionnelle, démocratie parlementa
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
242,900
Các nước láng giềng
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
61,524,872
Ngôn ngữ
Tiếng Wales(Chính)Tiếng Anh(Chính)Scottish Gaelic
Religion
71% catholiques, 2,7% musulmans
ECONOMIE
Tiền tệ
Bảng Anh
Mã tiền tệ ISO3
GBP
Tỷ giá (Pound sterling/Euro)
0.86023 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag
nước Mã ISO2
GB
Điện thoại Index
44
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
Passeport
Metric
Les distances se com
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 12-20 GBP
chambre : 20-50 GBP
chambre : 20-50 GBP
Season
Wildlife
Flora
Tosee
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :