Mexico
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
Etat fédéral
Lục địa
Bắc Mỹ
Diện tích (km2)
1,964,375
Các nước láng giềng
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
112,322,757
Ngôn ngữ
Tây Ban Nha(Chính)
Religion
76,5% catholiques, 6,3% protestants
ECONOMIE
Tiền tệ
Mexico Peso
Mã tiền tệ ISO3
MXN
Tỷ giá (Mexican Peso/Euro)
18.0713 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag (Histoire du drapeau Mexico)
nước Mã ISO2
MX
Điện thoại Index
52
Múi giờ
Cancun : UTC - 5 Chihuahua : UTC - 7 Hermosillo : UTC - 7 Mazatlan : UTC - 7 Merida : UTC - 6 Mexico City : UTC - 6 Monterrey : UTC - 6 Tijuana : UTC - 8
UTC
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 127 V Tần số : 60 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
choléra, dengue, paludisme, typhoïde
Budget
repas : 10-15$
chambre : 35-85$
chambre : 35-85$
Season
Wildlife
Flora
Tosee
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :