YER - NPR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.300.350.400.450.500.5501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yemen Rian ( YER )


Tiền tệ YER (Yemen Rian) là tiền tệ của quốc gia Yemen , Yemen

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ YER



Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR