YER - ILS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0120.0130.0140.0150.0160.0170.0180.0190.02001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yemen Rian ( YER )


Tiền tệ YER (Yemen Rian) là tiền tệ của quốc gia Yemen , Yemen

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ YER



Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS