YER - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.010.020.030.040.050.0601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Yemen Rian ( YER )


Tiền tệ YER (Yemen Rian) là tiền tệ của quốc gia Yemen , Yemen

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ YER



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS