XPF - UAH
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF

Hryvnia ( UAH )
Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine
, Ukraine 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH