XPF - TZS
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF

Tanzania Shilling ( TZS )
Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania
, Tanzania 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS