XPF - TOP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0170.0180.0190.0200.0210.0220.0230.02401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Paanga ( TOP )


Tiền tệ TOP (Paanga) là tiền tệ của quốc gia Tonga , Tonga

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TOP