XPF - SEK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0650.0700.0750.0800.0850.0900.0950.10001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Thụy Điển Krona ( SEK )


Tiền tệ SEK (Thụy Điển Krona) là tiền tệ của quốc gia Sweden , Sweden

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SEK