XPF - NPR
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF

Nepal Rupee ( NPR )
Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal
, Nepal 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR