XPF - NIO

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.220.240.260.280.300.320.340.360.3801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Cordoba Oro ( NIO )


Tiền tệ NIO (Cordoba Oro) là tiền tệ của quốc gia Nicaragua , Nicaragua

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NIO