XPF - LBP
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF
Lebanon Bảng Anh ( LBP )
Tiền tệ LBP (Lebanon Bảng Anh) là tiền tệ của quốc gia Lebanon , Lebanon
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LBP