XPF - HNL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.180.190.200.210.220.230.240.250.2601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Lempira ( HNL )


Tiền tệ HNL (Lempira) là tiền tệ của quốc gia Honduras , Honduras

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HNL