XPF - CLP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all4.55.05.56.06.57.07.58.08.59.001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Peso Chilê ( CLP )


Tiền tệ CLP (Peso Chilê) là tiền tệ của quốc gia Chile , Chile

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CLP