XPF - CAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.01000.01050.01100.01150.01200.01250.01300.01350.014001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Canadian Dollar ( CAD )


Tiền tệ CAD (Canadian Dollar) là tiền tệ của quốc gia Canada , Canada

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CAD