UGX - TND

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00050.00060.00070.00080.00090.001001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Tunisia Dinar ( TND )


Tiền tệ TND (Tunisia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Tunisia , Tunisia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TND