UGX - PHP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0120.0130.0140.0150.0160.0170.0180.01901 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Peso Philíppin ( PHP )


Tiền tệ PHP (Peso Philíppin) là tiền tệ của quốc gia Philippines , Philippines

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PHP