UGX - MZN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0080.0100.0120.0140.0160.0180.0200.0220.0240.02601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Metical ( MZN )


Tiền tệ MZN (Metical) là tiền tệ của quốc gia Mozambique , Mozambique

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MZN