UGX - ERN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00350.00400.00450.00500.00550.00600.00650.007001 January 201216 June 201516 June 201713 September 201902 January 2022chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Nakfa ( ERN )


Tiền tệ ERN (Nakfa) là tiền tệ của quốc gia Eritrea , Eritrea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ERN