UGX - CVE

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0220.0240.0260.0280.0300.0320.0340.0360.03801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Cape Verde Escudo ( CVE )


Tiền tệ CVE (Cape Verde Escudo) là tiền tệ của quốc gia Cape Verde , Cape Verde

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CVE