UGX - CRC

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.140.160.180.200.220.2401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Colon, Costa Rica ( CRC )


Tiền tệ CRC (Colon, Costa Rica) là tiền tệ của quốc gia Costa Rica , Costa Rica

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CRC