UGX - BBD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.050.100.150.200.2501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Barbados Dollar ( BBD )


Tiền tệ BBD (Barbados Dollar) là tiền tệ của quốc gia Barbados , Barbados

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BBD