UGX - AFN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0150.0200.0250.0300.0350.04001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Afghanistan ( AFN )


Tiền tệ AFN (Afghanistan) là tiền tệ của quốc gia Afghanistan , Afghanistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AFN