TZS - XOF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.200.220.240.260.280.300.320.340.3601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



CFA franc - BCEAO ( XOF )


Tiền tệ XOF (CFA franc - BCEAO) là tiền tệ của quốc gia Benin , Benin , Burkina Faso , Ivory Coast , Guinea-Bissau , Mali , Niger , Senegal , Togo

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XOF